100% thành phần mà chúng tôi dùng cho sản phẩm của mình gồm chất hoạt hoá bề mặt hữu cơ có nguồn gốc thực vật, nguyên liệu dùng trong thực phẩm, và một số nguyên liệu đã được US EPA Safer Choice chứng nhận an toàn. Chúng tôi không dùng bất cứ nguyên liệu xấu nào thường thấy trong các chất tẩy rửa gia dụng.
Những Nguyên Liệu Tốt Của Chúng Tôi
Axit Citric
Axit citric là một loại axit hữu cơ yếu có sẵn tự nhiên trong các trái cây thuộc chi cam quýt như chanh vàng, chanh xanh. Chúng ta hấp thụ axit citric ở liều lượng ít dưới dạng chất tạo càng và chất bảo quản tự nhiên.
Decyl Glucoside
Chất này được tạo ra từ phản ứng của glucose từ bột bắp với chất cồn decanol béo từ dầu. Nó được dùng làm chất hoạt hoá bề mặt nhẹ, đặc biệt thích hợp với da mẫn cảm.
Sodium Carbonate (Soda Ash)
Sodium Carbonate hoặc “washing soda” là một chất bột trắng thường được dùng làm chất làm mềm nước. Nó được sản xuất ở số lượng lớn từ muối (sodium chloride) và đá vôi.
Sodium Citrate
Sodium citrate là muối sodium từ axit citric, có sẵn tự nhiên trong nhiều loại trái cây thuộc chi cam quýt. Sodium citrate có thể được dùng làm chất làm mềm nước, chất nhũ tương hoá và chất điều chỉnh độ pH.
TAED
Tetraacetyl Ethalinediamine (TAED) được dùng làm chất kích hoạt cho chất tẩy trong các sản phẩm của chúng tôi. Chúng tôi dùng nguyên liệu này làm chất xúc tác giúp đẩy nhanh phản ứng giữa chất tẩy và các hạt đất cát trên quần áo. Nó giúp tăng độ đậm đặc cho các công thức và tăng hiệu suất giặt tẩy.
Xanthan Gum
Xanthan Gum là một chất đậm đặc được tạo ra từ quá trình lên men vi khuẩn Xanthomonas campestris với glucose. Nó được dùng làm chất ổn định hoặc chất cô đặc tự nhiên trong nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thực phẩm đến mỹ phẩm.

Những nguyên liệu xấu trong chất giặt tẩy, và tác động của chúng
Betaine / CDE
Betaine đóng vai trò làm chất hút ẩm trong mỹ phẩm và sản phẩm gia dụng. Nó được cho là gây dị ứng cho một số người tiêu dùng trong vài trường hợp.
NPE
NPE có tên gọi chính thức là nonylphenol ethoxylate, được dùng làm chất giữ ẩm trong chất giặt tẩy và chất nhũ tương hoá. Thứ hoá chất độc hại này bám lại trong quần áo, bị thải ra khi ta giặt đồ, và phân huỷ thành chất độc nonylphenol (NP). Nonylphenol là một loại hoá chất bền, có những đặc tính gây rối loạn hormone, tích tụ trong chuỗi thức ăn và nguy hiểm ngay từ hàm lượng thấp.
EDTA
EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid) là một hợp chất được dùng rất nhiều trên khắp thế giới, trong ứng dụng nhà cửa lẫn ứng dụng công nghiệp. Không chỉ có tác động rất lớn về môi trường, nó còn là một chất ô nhiễm hữu cơ bền. Tuy EDTA có nhiều vai trò tích cực trong các ngành công nghiệp và dược phẩm khác nhau, khả năng tồn tại lâu dài của nó có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho môi trường. EDTA có tốc độ thoái hoá chậm. Nếu người ta hấp thụ số lượng lớn EDTA, nó có thể gây ra các triệu chứng sau: thiếu máu, cảm lạnh, sốt, đau đầu, tích tụ máu trong mạch máu, hàm lượng magie và kali trong máu giảm, tiêu chảy, nôn ói, buồn nôn, mệt mỏi, hàm lượng canxi trong máu bất thường, sốc insulin, nhịp tim không ổn định – có thể ở mức nghiêm trọng, hạ huyết áp, khát nước, đau nhức khớp.
Formaldehydes
Formaldehyde là một loại khí ga không màu, nặng mùi, được dùng để chế tác vật liệu xây dựng và nhiều sản phẩm gia dụng. Con đường tiếp xúc formaldehyde chủ yếu là hít phải nó. Ở dạng lỏng, chất này có thể thẩm thấu qua da. Người ta cũng có thể tiếp xúc phải những lượng nhỏ formaldehyde trong thức ăn hay nước uống.